Entry 憚 |
憚 dợn |
|
#A2: 憚 đạn |
◎ Cảm thấy e sợ, ngại ngùng.
|
礙𲊯憚𱢻𠲖 霜 凝花䏾𢢆𦎛𠫆 Ngại ngùng dợn (rợn) gió e sương. Ngưng hoa bóng thẹn, trông gương mặt dày. Truyện Kiều, 14a |
憚 đận |
|
#C2: 憚 đạn |
◎ Như 惮 đận
|
㦖咹梅浽槾沉 英拱吝憚𠫾尋 𧵑咮 Muốn ăn mơ nổi mận chìm. Anh cũng lận đận đi tìm của chua. Lý hạng B, 114b |
憚 rợn |
|
#A2: 憚 đạn |
◎ Ngần ngại, e dè.
|
礙𲊯憚𱢻𠲖霜 凝花䏾𢢆 𦎛𠫆 Ngại ngùng rợn (dợn) gió e sương. Ngưng hoa bóng thẹn, trông gương mặt dày. Truyện Kiều, 14a |