Entry 恼 |
恼 não |
|
#A1: 惱 → 恼 não |
◎ Não nùng: Như 老 não
|
律𦖻𦖑𨔊𠄼宮 㗂𱜢𱺵𫽄恼燶𠮿𡁞 Lọt tai nghe suốt năm cung. Tiếng nào là chẳng não nùng xốn xao. Truyện Kiều, 67b |
◎ Não nùng: mặn nồng, thắm thiết.
|
蕊桃厭厭群封 吹𠊛君子恼濃㤕𬁷 Nhụy đào ỉm ỉm còn phong. Xui người quân tử não nùng xót yêu. Hoàng Tú, 14b |