Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry
恍 hoảng
#A1: 恍 hoảng
◎ Hoảng hốt: kinh hãi, bấn loạn.

𤽗黄 卞感疾𤸭𠻇恍惚瀲瀲拯省

Ngươi Hoàng bèn cảm tật rồ dại, hoảng hốt lim lịm [mê man] chẳng tỉnh.

Truyền kỳ, III, Xương Giang, 4b

𱥺茹恍惚謹魚

Một nhà hoảng hốt ngẩn ngơ.

Truyện Kiều, 13a

𧖱湄裙奥渴淋 駭䧺恍惚侵侵 𨀈𧗱

Máu me quần áo ướt dầm. Hãi hùng hoảng hốt xăm xăm bước về.

Phương Hoa B, 18b

顛狂 恍𢘽

“Điên cuồng”: hoảng dại.

Ngũ thiên, 13a

恍 khuâng
#F2: tâm 忄⿰光 quang
◎ Bâng khuâng: vương vấn, lòng không yên.

󲃭恍𨻫仍艮魚 㐌魂𫨩寐吏魔𫨩懶

Bâng khuâng luống những ngẩn ngơ. Đã hồn hay mị [mê muội], lại ma hay lờn (nhờn).

Huyết thư, tr. 5

恍 quàng
#F2: tâm 忄⿰光 quang
◎ Quàng xiên: bừa bãi, bậy bạ, không đứng đắn.

払麻虚𤵺恍忏 𭆺𭈷曾𣅶𠹚勸仍吝

Chàng mà hư dại quàng xiên. Can ngăn từng lúc, van khuyên những lần.

Huấn nữ, 5a