Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
泊黄珠宝缕[钱饒]世
Bạc vàng châu báu lụa tiền nhiều thay.
Ngọc âm, 28b
〇 殿窒 图珍𧵑宝
Điện rất nhiều đồ trân của báu.
Thạch Sanh, 12b