Entry 存 |
存 chuồn |
|
#C2: 存 tồn |
◎ Loài bọ có đôi mắt to, cánh mỏng có màu, đuôi dài.
|
蜻蜓存存曳堆 弹朗浪赧希扒𧋃 “Thanh đình”: chuồn chuồn dài đuôi. Đàn trẻ lẳng lặng nín hơi bắt chuồn. Ngọc âm, 60b |
存 còn |
|
#B: 存 tồn |
◎ Trỏ sự hiện hữu, chưa mất đi.
|
渃𤂬欺存 欺空 Nước suối khi còn khi không. Tự Đức, II, 14b |
存 dồn |
|
#C2: 存 tồn |
◎ Gom tóm lại, đùn đẩy tới.
|
𠀧𫷜鎮守 畱屯 𣈗旹更店存役官 Ba năm trấn thủ lưu đồn. Ngày thời canh điếm, tối dồn việc quan. Thanh hoá, 24a |
存 giòn |
|
#C2: 存 tồn |
◎ Dễ gãy, dễ vỡ vụn ra (ăn thì ngon).
|
丐憲 強言 炎淥咹存報牢 Cái hến càng ngon. Vẹm luộc ăn giòn béo sao. Ngọc âm, 59a |
◎ Nhanh nhẹn, dồn dập.
|
輕扇𢅅𪮏尾存 “Khinh phiến”: quạt tay vẩy giòn. Ngọc âm, 39a |