Entry 奶 |
奶 nái |
|
#F2: nữ 女⿰乃 nãi |
◎ Vật nuôi giống cái đẻ con, cùng đàn con của nó.
|
㺧奶𫅷 Heo nái già. Tự Đức, XI, 19b |
〇 𱥯奶𤞼𡥵摸𱕡𥜤 𠀧間𱹔丐𣵵農溇 Mấy nái lợn con mua đắt rẻ. Ba gian nếp cái ngập nông sâu. Yên Đổ, 2b |
〇 𠱋払𠄼妾𬙞妻 [辰払]𫽄塊奶𤵶尼 Dù chàng năm thiếp bảy thê. [Thì chàng] chẳng khỏi nái sề [trỏ vợ già lắm con] này đâu. Lý hạng, 49b |