Entry 奏 |
奏 chấu |
|
#C2: 奏 tấu |
◎ Châu chấu (chấu chấu): loài bọ có cánh thẳng, nhảy xa, ăn hại mùa màng.
|
奏奏拜㐌劳嗃 Chấu chấu bay đã lao xao. Ngọc âm, 60b |
奏 táu |
|
#C2: 奏 tấu |
◎ Loài cây rừng, gỗ chắc nặng, màu nâu nhạt (trong hàng “tứ thiết”: đinh, lim, sến, táu).
|
檤秀 頭奏板船卞宜 “Đạo tú”: đầu táu ván thuyền bền ngay. Ngọc âm, 63b |
奏 tâu |
|
#A2: 奏 tấu |
◎ Thưa trình lên nhà vua.
|
婆阿蛮計覩事畧 奏𪻟 Bà A Man kể đủ sự trước tâu vua. Cổ Châu, 6b |
〇 边書奏旦 九重 陳皇國俊調共𱞋筭 Biên thư tâu đến cửu trùng. Trần hoàng, Quốc Tuấn đều cùng lo toan. Thiên Nam, 101b |
〇 李通公 主𧗱奏 𤤰嫁公主朱李通 公主空𠹾𥙩恨化唫 Lý Thông đem công chúa về tâu, vua gả công chúa cho Lý Thông. Công chúa không chịu lấy, hận hoá câm. Thạch Sanh, 18b |
奏 trấu |
|
#C2: 奏 tấu |
◎ Lớp vỏ cứng tách ra từ hạt thóc.
|
麩殼 補奏 𢫟𪡔 “Phu xác”: vỏ trấu sảy ra. Ngọc âm, 32b |