Entry 塔 |
塔 đắp |
|
#F2: thổ 土⿰答 → 荅 đáp | C2: 塔 tháp |
◎ Bịt lại, bưng kín.
|
吟𠰘塔𦖻兮之禍哿 Ngậm miệng đắp tai, hề chi họa cả. Đắc thú, 30b |
〇 係㗂𭁈冷腮𬋩塔 Hễ tiếng dữ lành tai quản đắp. Ức Trai, 19a |
〇 𢩣文塔𬮌論𣈜秋 Buồng văn đắp [khép] cửa trọn (lọn) ngày thu. Ức Trai, 22a |
〄 Dồn đất cho cao để dựng vật ngăn chặn.
|
塔滝垃𬈈牢漊 垃汫塔坑敲敲調丕 Đắp sông lấp giếng, lỉm lỉm [chìm lỉm] sao sâu [sâu làm sao]. Lấp giếng đắp khanh, xao xao [nước dạt dào] đều vậy. Truyền kỳ, IV, Lý tướng, 20b |
〄 Bù lấp vào chỗ thiếu hụt.
|
𥙩欺富貴塔欺寒 Lấy khi phú quý đắp [bù đắp] khi hàn. Ức Trai, 48b |
塔 tháp |
|
#A1: 㙮 → 塔 tháp |
◎ Kiến trúc xây cao nhiều tầng để thờ cúng, hoặc để xá lị nhà sư.
|
鄧橋渡搥廛塔 Dựng cầu đò, xây chiền tháp. Cư trần, 27a |
〇 𬮌洞𡮈㗂𪀄𠺒 頭𡄨熾𩄴塔𨱽 Cửa động nhỏ, tiếng chim rức (dức). Đầu non xế, bóng tháp dài. Truyền kỳ, II, Đào Thị, 28b |
#C1: 㙮 → 塔 tháp |
◎ Tháp tháp: thấp thoáng.
|
暎𬮌𦝄梅塔 塔 掑窓𫗃竹南南 Ánh cửa trăng mai tháp tháp. Kề song gió trúc nồm nồm. Ức Trai, 34a |