Entry 場 |
場 trường |
|
#A1: 塲 → 場 trường |
◎ Một phạm vi, một môi trường, một nhóm xã hội nào đó.
|
𠄩𡦂功名庄感谷 蔑場恩怨仍歆希 Hai chữ công danh chăng cảm cốc. Một trường ân oán những hăm he. Ức Trai, 17b |
◎ Nơi dạy và học.
|
悲娄昆学世𱜢 玉京 𦖑㐌𠴘嗃𲉇場 Bấy lâu con học thế nào. Ngọc kinh nghe đã xôn xao mở trường. Hoa tiên, 20a |