Entry 垌 |
垌 đồng |
|
#F2: thổ 土⿰同 đồng |
◎ Vùng đất rộng ven làng, để cày cấy.
|
迻臼𫥨垌 打𠀧㗂釭 臼喂𱺵臼 Đưa cậu ra đồng. Đánh ba tiếng cồng. Cậu ơi là cậu. Lý hạng, 7a |
〇 𦲾𡽫𤍇買𬷤垌 Mướp non nấu với gà đồng [ếch]. Nam lục, 14a |
〇 𣎃𨑮穭𤒙楳嗂 禁垌 Tháng mười lúa chín mõ rao cấm đồng. Lý hạng, 9b |
〇 𣌋𣈜搏𱻵𠶀垌 𣍊渃㛪𥙩𥭑崇𢫝𨖲 Sớm ngày vác cuốc thăm đồng. Hết nước em lấy gàu sòng đong lên. Lý hạng B, 113a |