Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
嗗結蒸㗂軸車丕
Cót két chưng tiếng trục xe vậy.
Thi kinh, VII, 24a
娄嗗固号脚跟
Sau gót có hiệu “cước cân”.
Ngọc âm, 13a