Entry 咬 |
咬 ghẹo |
|
#F2: khẩu 口⿰交 giao | C2: 咬 giảo |
◎ Như 挑 ghẹo
|
恒体 𠄩昆𡛔[…]𠰉咬唭𠹳 Hằng thấy hai con gái […], trêu ghẹo (giễu) cười cợt. Truyền kỳ, I, Tây Viên, 61a |
咬 giễu |
|
#F2: khẩu 口⿰交 giao | C2: 咬 giảo |
◎ Chế nhạo, trêu đùa.
|
恒体𠄩昆𡛔[…]𠰉咬唭𠹳 Hằng thấy hai con gái […], trêu giễu cười cợt. Truyền kỳ, I, Tây Viên, 61a |
〇 𠰉咬唭𠹳𢚸意強傷 Trêu giễu cười cợt, trong lòng ấy càng thương. Thi kinh, II, 7a |