Entry 吧 |
吧 bơ |
|
#F2: khẩu 口⿰巴 ba |
◎ Bơ vơ: Như 巴 bơ
|
傷台钱𠅎疾 吧噅坦客𠴘𠹚世呢 Thương thay tiền mất tật còn. Bơ vơ đất khách thon von thế này. Vân Tiên, 22a |
吧 và |
|
#F2: khẩu 口⿰巴 ba |
◎ Dùng đũa đưa cơm vào miệng.
|
𠄼绳扲𠄩槊長 𲃪弹𬌥𤽸𠓨𡧲𧯄 𢬣扲堆𥮊吧粓 Năm thằng cầm hai giáo dài. Đuổi đàn trâu trắng chui vào trong hang: - Tay cầm đôi đũa và cơm. Nam lục, 42b |
◎ Với cả, cùng với.
|
詞卞明呈𦋦沛𫜵憑𡨸法吧𡨸國語 Tờ biện minh trình ra phải làm bằng chữ Pháp và chữ Quốc ngữ. Tân luật, 18a |