Entry 僚 |
僚 gieo |
|
#C2: 僚 liêu |
◎ Ném xuống.
|
椎鈽打瑟鉄椎𱢒僚 Chùy búa đánh sắt “thiết chùy” nặng gieo. Ngọc âm, 34a |
僚 leo |
|
#C2: 僚 liêu |
◎ Trèo lên.
|
棲楷湯北僚橰僚買茹 “Thê giai”: thang bắc leo cau, leo mái nhà. Ngọc âm, 41b |
〇 青猿𱺵猿如㝵 僚核 “Thanh viên” là vượn như người leo cây. Ngọc âm, 55b |
僚 lèo |
|
#C2: 僚 liêu |
◎ Lèo thưởng: phần thưởng.
|
纏頭羅僚賞 茹路 “Chiền đầu” là lèo thưởng nhà trò. Nhật đàm, 46b |
僚 reo |
|
#C2: 僚 liêu |
◎ Hô vang, kêu vui.
|
角觸之戲 路𤠄僚連 “Giác xúc chi hý”: trò gà [chơi đá gà] reo lên. Ngọc âm, 51a |
僚 rêu |
|
#C2: 僚 liêu |
◎ Loài thực vật không rễ, mọc ở dưới nước hoặc nơi ẩm ướt.
|
廢沼𬇚撑仍潦 “Phế chiểu” ao xanh những rêu. Nam ngữ, 13a |
僚 riêu |
|
#C2: 僚 liêu |
◎ Món canh nấu chua.
|
僚耨唏朱 Riêu nấu hơi chua. Ngọc âm, 17a |
僚 rìu |
|
#C2: 僚 liêu |
◎ Như 鉊 rìu
|
鬼僚倒宜 Quai rìu đẽo ngay. Ngọc âm, 34b |