Entry 䖏 |
䖏 xử |
|
#A1: 處 → 䖏 xử |
◎ Như 處 xử
|
細𨆢堆𨤰朱詳 併皮䖏变 欣唐坚貞 Tới lui đôi nhẽ cho tường. Tính bề xử biến hơn đường kiên trinh. Trinh thử, 3b |
〄 Phán xét, phán quyết.
|
徐浪 恩怨堆边 默娘䖏决报𡊰朱明 Từ rằng: Ân oán đôi bên. Mặc nàng xử quyết báo đền cho minh. Truyện Kiều B, 59a |
䖏 xứ |
|
#A1: 䖏 xứ |
◎ Như 処 xứ
|
𧗱𫯳喝𡞕婚 打㗂唹吓𠺘𡥵 䖏兑 Đem về chồng hít vợ hôn. Đánh tiếng “ừ hử” rằng con xứ Đoài. Lý hạng, 10b |