Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𠊚江𦣰語午𡗶 几时 𦣰䏠泣尼𦍛耒
Người giăng nằm ngửa ngó trời. Kẻ thời nằm sấp khắp nơi dường ruồi.
Dương Từ, tr. 50
〇 皮䏠 𦣰䏠 䏠𩈘䏠眉
Bề sấp. Nằm sấp. Sấp mặt sấp mày.
Béhaine, 523
Taberd, 440