Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry
㰁 sói
#F2: mộc 木⿰磊 lỗi
◎ Loài hoa màu trắng, rất thơm.

固花㰁情負花㭌

Có hoa sói tình phụ hoa ngâu.

Nam lục, 15a

㰁 sồi
#F2: mộc 木⿰磊 lỗi
◎ Một loài cây to, cho gỗ tốt.

梓木 楛㰁

“Tử mộc”: gỗ sồi.

Nam ngữ, 70b

㰁 lõi
#F2: mộc 木⿰磊 lỗi
◎ Phần rắn chắc ở giữa thân cây.

㰁核

Lõi cây.

Taberd, 271

㰁 trụi
#F2: mộc 木⿰磊 lỗi
◎ Mất hết, không còn gì.

㰁磊 㰁𢬣 秃㰁

Trụi lũi. Trụi tay. Trọc trụi.

Taberd, 554