Entry 㮠 |
㮠 vang |
|
#F2: mộc 木⿰榮 → 荣 vinh |
◎ Cây thân gỗ, có lá chứa chất nhựa màu đỏ, dùng nhuộm màu.
|
白滕泖沚渃紅如㮠 Bạch Đằng máu chảy nước hồng như vang. Thiên Nam, 100b |
〇 渃滝 群𧺃如㮠 尼清歷欣払払唉 Nước sông còn đỏ như vang. Nhiều nơi thanh lịch hơn chàng chàng ơi. Lý hạng B, 150b |
〇 渚打特𠊛些𩈘𧺃如㮠 打特𠊛些𩈘鐄如乂 Chưa đánh được người ta, mặt đỏ như vang. Đánh được người ta, mặt vàng như nghệ. Nam lục, 38b |
㮠 vành |
|
#F2: mộc 木⿰榮 → 荣 vinh |
◎ Vành tai: phần bên ngoài của tai, có đường viền cong.
|
耳輪 㮠𦖻 “Nhĩ luân”: vành tai. Nam ngữ, 19b |