Tiếng Việt
About the Foundation
About the VNPF
Our Work
The people
Photos
Terms of use
Nôm Script
What is Nôm ?
Standardization
Publications
Dictionaries
Nôm Lookup Tool
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Taberd Dictionary
Nhat dung thuong dam Dictionary
Dictionary of Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Nôm Texts
Thắng Nghiêm Temple
Phổ Nhân Temple
Digital Library of Hán-Nôm
Tale of Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
History of Greater Vietnam
Nôm Font
Contact
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
Entry
𧇍
𧇍 hũ
#F2: phẫu 缶⿰虎 hổ
◎ Như 𪺛 hũ
丐𫄺 丐𧇍
Cái chĩnh. Cái hũ.
Tự Đức, IX, 11a
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Introduction
Arrangement of Entries
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Chữ Nôm Structure
Source Texts
About the Digital Version
Test
Select a radical:
一
丨
丶
丿
乚
乙
乛
亅
二
亠
亻
人
儿
入
八
丷
冂
冖
冫
几
凵
刂
刀
力
勹
匕
匚
匸
十
卜
卩
㔾
厂
厶
又
口
囗
土
士
夂
夊
夕
大
女
子
宀
寸
小
尢
尣
尸
屮
山
巛
川
工
己
巳
巾
干
乡
幺
广
廴
廾
弋
弓
彐
彑
彡
彳
忄
心
㣺
戈
户
戶
戸
扌
手
支
攵
攴
文
斗
斤
方
无
日
曰
月
木
欠
止
歹
殳
毋
母
比
毛
氏
气
氵
水
氺
火
灬
爫
爪
父
爻
爿
丬
片
㸦
牙
牜
牛
犭
犬
玄
王
玉
瓜
瓦
甘
生
用
田
疋
疒
癶
白
皮
皿
目
矛
矢
石
礻
示
禸
禾
穴
立
竹
米
糸
缶
罒
网
羊
羽
老
耂
而
耒
耳
肀
聿
肉
臣
自
至
臼
舌
舛
舟
艮
色
艹
艸
虍
虫
血
行
衣
衤
覀
西
襾
見
角
言
谷
豆
豕
豸
貝
赤
走
足
身
車
车
辛
辰
辶
辵
邑
酉
釆
里
金
長
镸
門
门
阝
阜
隶
隹
雨
青
靑
非
面
革
韋
韭
音
頁
風
风
飛
食
首
香
馬
骨
高
髟
鬥
鬯
鬲
鬼
魚
鳥
鹵
卤
鹿
麦
麥
麻
黃
黄
黍
黑
黹
黽
鼎
鼔
鼓
鼠
鼻
齊
齿
齒
竜
龍
龜
龠
Select strokes:
2
3
4
5
6
7
8
9
11
Hán-Nôm:
𧇍
𧇊