Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
丐籩丐豆泟卒𬙽
Cái biên [đồ đựng bằng trúc] cái đậu [đồ đựng bằng gốm] sạch sẽ tốt lành.
Thi kinh B, IV, 30b