Entry |
lánh |
|
#C2 → G2: lánh 另 → |
◎ Tránh đi, trốn khỏi, rẽ bước.
|
是非稽聲色碍制排淡柳塘花 Lánh (tránh) thị phi, ghê thanh sắc, ngại chơi bời dặm liễu đường hoa. Cư trần, 25a |
tránh |
|
#C2 → G2: lánh 另 → 另⿰亇 [*kl- → tr-] |
◎ Như 另 tránh
|
是非 稽聲色 碍制排淡柳塘花 Tránh (lánh) thị phi, ghê thanh sắc, ngại chơi bời dặm liễu đường hoa. Cư trần, 25a |