Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𢮀𦥃痕古𢬣 纀𥿗 𠱉之姉姉㛪㛪
Sờ đến ngấn cổ tay buộc chỉ. Bìu rịn chi chị chị em em.
Giai cú, 16a