Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
半行咹仍橰 𫯳𡥵 固別機牟尼庒
Bán hàng ăn những chũm cau. Chồng con có biết cơ màu này chăng.
Lý hạng B, 144a