Entry 𲅊 |
𲅊 chừ |
|
#F1: thìn 辰⿰余 dư |
◎ Bây chừ (giờ): Như 除 chừ
|
閉𲅊趿 逴署𱿊 纖圖成服内𣈜朱衝 Bây chừ kíp rước thợ may. Sắm đồ thành phục nội ngày cho xong. Vân Tiên, 15b |
𲅊 giờ |
|
#F1: thì 辰⿰余 dư |
◎ Như 𣇞 giờ
|
𨉟沙𠖈坦仡𠬠𲅊 Mình sa xuống đất ngất ngơ một giờ. Vân Tiên, 15a |
〄 Một thời điểm nào đó (xác định hoặc phiếm định).
|
包𲅊𣍊艰难 𠑬些𠱊立唐功名 Bao giờ hết lúc gian nan. Đem nhau ta sẽ lập đàng công danh. Vân Tiên, 31a |