Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
瑟琴強𢭮𪮀弹 𦀊鸞 驚𱹶𣓦鵉𪿒重
Sắt cầm càng gảy ngón đàn. Dây loan kinh đứt, phím loan ngại chùng.
Chinh phụ, 16a
固常𱹶𦀼固常盛衰
Có thường đứt nối, có thường thịnh suy.
Thiên Nam, 79b