Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
固包粓𱹉襖𠫅 襖𣈙空默粓𣈙空咹
Có bao cơm dẻo áo dày. Áo rày không mặc, cơm rày không ăn.
Thanh hoá, 40b