Entry 𱤽 |
𱤽 chạch |
|
#C2: 歷 → 𱤽 lịch |
◎ Loài cá nhỏ, da trơn, ngắn hơn lươn, thường chui trong bùn.
|
白鱔𱺵𱤽壯命 黄鱔号浪实意丐連 “Bạch thiện” là chạch (trạch) trắng mình. “Hoàng thiện” hiệu rằng thực ấy cái lươn. Ngọc âm, 58a |
𱤽 lệch |
|
#C2: 歷 → 𱤽 lịch |
◎ Không thẳng, không cân đối, không đều nhau.
|
欺案羅安𱤽真 “Khi án” là án lệch chân. Ngọc âm, 43b |
〄 Lệch lạc: xiêu vẹo, méo mó.
|
鳩鵓𱺵占蒲俱 𫜵祖𱤽落 丐呴如鴝 “Cưu bột” là chim bồ-cu (câu). Làm tổ lệch lạc gáy gù như câu. Ngọc âm, 53b |
〄 Chếch lệch: nghiêng ngả, xiêu vẹo.
|
旬尼基業強𥾽 拯𱞋㨦𱤽拯煩浽農 Tuần này cơ nghiệp càng bền. Chẳng lo chếch lệch, chẳng phiền nổi nênh. Thiên Nam, 65b |
𱤽 rách |
|
#C2: 歷 → 𱤽 lịch |
◎ Không lành lặn, cũ nát.
|
歛奥亦𱤽具 [𢪀]盎那命𬉵 Lượm áo giẻ rách cũ, nghỉ ang nạ mình mặc. Phật thuyết, 36b |
𱤽 sạch |
|
#C2: 歷 → 𱤽 lịch |
◎ Như 石 sạch
|
赤虱步臘灰世 𱤽棖 答㯿焒披買退 “Xích sắt”: bọ rệp hôi thay. Sạch giường, đập sạp, lửa bời mới thôi. Ngọc âm, 61a |