Entry 𱢠 |
𱢠 giờ |
|
#F2: nhật 日⿱除 trừ |
◎ Một thời điểm nào đó (xác định hoặc phiếm định).
|
𱢠世意𣋾𱢎世𱜢 Bây giờ thế ấy, thuở xưa thế nào. Nhị mai, 55b |
〇 包𱢠些吏﨤饒 𫋻𧜖終炙𱐨𡢐 院全 Bao giờ ta lại gặp nhau. Gối chăn chung chạ trước sau vẹn tuyền (toàn). Ô Lôi, 4a |
〇 𱐭悲𱢠奴 於 Thế bây giờ nó ở đâu. Thạch Sanh, 17b |
〇 耒𫥨𧏵𱗒𩄲𣵶 包𱢠吏特𫄑𠳒始終 Rồi ra rồng ngược mây xuôi. Bao giờ lại được nối lời thuỷ chung. Lý hạng, 54a |