Entry 𱏺 |
𱏺 sách |
|
#A1: 册 → 𱏺 sách |
◎ Như 冊 sách
|
𱏺易𫀅制 腰性朗腰欣珠寶 Sách Dịch xem chơi, yêu tính lặng yêu hơn châu báu. Cư trần, 22b |
〇 誦經讀冊聖賢 載通巴教預連𡖼排 Tụng kinh đọc sách thánh hiền. Tải thông ba giáo dự lên sánh bày. Ngọc âm, Tựa, 1a |
〇 片𱏺𣈜春𡎢枕勾 Phiến sách ngày xuân ngồi chấm câu. Ức Trai, 4b |
〇 𫏻吏美𱏺𪡔固字黄麻遣翁聖枢离蜂讀 Sau lại mở sách ra, có chữ vàng, mà khiến ông thánh Khu-li-ong đọc. Ông Thánh, 2b |