Entry 𰝅 |
𰝅 dinh |
|
#F2: thuỷ氵⿰营 dinh |
◎ Dung dinh (rung rinh): vẻ xao động.
|
溶𰝅渃沚昂岧 馭𨅮𫴋𣷷船𨅹𨕭𡽫 Dung dinh nước chảy ngang đèo. Ngựa đua xuống bến, thuyền trèo lên non. Lý hạng, 6a |
𰝅 rinh |
|
#F2: thuỷ 氵⿰營 → 营 dinh |
◎ Rung rinh: vẻ xao động, long lanh.
|
溶𰝅渃沚昂岧 Rung rinh nước chảy ngang đèo. Lý hạng, 6a |