Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𧏵𧏵蹺 𬠌𣋽猪 𧵑朱特餘乘𠰘咹
Rồng rồng [đàn cá con] theo nạ sớm trưa. Của đâu cho được dư thừa miệng ăn.
Trinh thử, 2b
〇 如𧏵落𬠌 如𬌥洒弹
Như rồng lạc nạ, như trâu sẩy đàn.
Âm chất, 13b