Entry 𫢼 |
𫢼 thay |
|
#F1: thai 台⿱代 đại |
◎ Thế chân, đại diện cho ai. Chuyển đổi.
|
𫷜充𣎃限𧵑𠫾𫢼 Năm xung tháng hạn của đi thay. Giai cú, 11b |
〇 欺邱襖𣅶𫢼𢬭裙 Khi khâu vá áo lúc thay đổi quần. Huấn nữ, 2a |
◎ {Chuyển dụng}. Tiếng cảm thán, tỏ bức xúc.
|
𠊛𠸗景𬞺佐 窖艮魚𫢼屡逐頭 Người xưa cảnh cũ đâu đâu tá. Khéo ngẩn ngơ thay lũ trọc đầu. Xuân Hương B, 14b |