Entry 𪤲 |
𪤲 thênh |
|
#C2 → G2: thanh 聲 → 声 → 𪤲 |
◎ Thênh, thênh thênh: Như 声 thênh
|
𩂄𩂄棟宇層層審 炭炭階庭𢌌𢌌𪤲 Đùn đùn đống vũ tầng tầng thẳm. Thán thán giai đình rộng rộng thênh. Bách vịnh, 29a |
〇 藏納𰿘類𢚸弄弄 貫通𦊚𣷭量𪤲𪤲 Tàng nạp muôn loài lòng lộng lộng. Quán thông bốn bể lượng thênh thênh. Bách vịnh, 42b |