Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
鱗𩷳
“Lân”: vảy.
Ngũ thiên, 48a
〇 𩷳𩵜 𩷳𩵜𥪞昆𬑉
Vảy cá. Vảy cá trong con mắt.
Béhaine, 684
Taberd, 579