Entry 𩚵 |
𩚵 cơm |
|
#F2: thực 飠⿰甘 cam |
◎ Như 粓 cơm
|
𩚵共粥𠲝奴隊𩛷 Cơm cùng cháo đói no đòi bữa. Cư trần, 25a |
〇 谷城南𦫼蔑間 奴渃㕵少𩚵咹 Góc thành Nam, lều một căn. No nước uống, thiếu cơm ăn. Ức Trai, 4a |
〇 昆𬌥伵脿𩚵𤽗𤽸 扽檜𤽗𡗉𩵜伵鮮 Con trâu tớ béo, cơm ngươi trắng. Đòn củi ngươi nhiều, cá tớ tươi. Hồng Đức, 35a |
〇 些庄羅拯悶盃待昆賢強添𩚵䬰 Ta chăng là chẳng muốn vui đợi con hiền, gượng thêm cơm cháo. Truyền kỳ, IV, Nam Xương, 4a |
〇 扽𩚵設待扽床𢪀宜 Dọn cơm thết đãi, dọn giường nghỉ ngơi. Thiên Nam, 62b |
〇 𢚸老親𢞂欺𢭸𬮷 𠰘 孩兒徐𩛷𠰏𩚵 Lòng lão thân buồn khi tựa cửa. Miệng hài nhi từ bữa mớm cơm. Chinh phụ, 12a |
〄 Hạt (hột) cơm: loại nốt ruồi nhỏ như hạt cơm.
|
餱子𱺵 年紇𩚵 “Hầu tử”: là lên (nên) hạt cơm. Ngọc âm, 15a |
〄 Trống cơm: loại trống nhỏ mang trước bụng.
|
羯鼓弄𩚵撫催 “Yết cổ”: trống cơm vỗ thôi. Ngọc âm, 46a |