Entry 𨀒 |
𨀒 vó |
|
#F2: túc 𧾷⿰布 bố |
◎ Bàn chân có móng guốc ở một số động vật (ngựa, trâu, bò…).
|
𨀒駒泣警 𨋣車岌𡹡 Vó câu khấp khểnh bánh xe gập ghềnh. Truyện Kiều, 19a |
〇 𱥯旬𢶢啫𨀒 駒 長安𬂙㐌兜兜細𧵆 Mấy tuần gióng giả vó câu. Trường An trông đã đâu đâu tới gần. Nhị mai, 46b |
〇 𫢩夫君挭役君王 𢫝 𨀒駒𨇒准𨤮長 Nay phu quân gánh việc quân vương. Giong vó câu ruổi chốn dặm trường. Ô Lôi, 4a |