Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
核丹掑頭𤂬𧹦𲃈 梗柳𢷀邊牆𣛟𲊕
Cây đan kề đầu suối đỏ lòm. Cành liễu rủ bên tường xanh ngắt.
Thiếu Thất, 38a
〇 𲈾𣘈𧹦𠲣篵𥮈屋 丸𥒥 𫕹夷頓噴𦼔
Cửa son đỏ hoét tùm bum (hum) nóc. Hòn đá xanh rì lún phún rêu.
Xuân Hương B, 5a