Entry 𦟿 |
𦟿 dồi |
|
#F2: nhục ⺼⿰堆 đôi |
◎ Món ăn làm bằng tiết, mỡ lá và gia vị nhồi vào ruột già con vật bị giết thịt rồi luộc chín.
|
𦟿 腩 Dồi (giồi). Nem. Tự Đức, IX, 21a |
𦟿 đùi |
|
#F2: nhục ⺼⿰堆 đôi |
◎ Phần chân từ bẹn đến đầu gối.
|
𱠿𧍆撥𧎜朱𦼔撼𦟿 Mò cua bắt ốc cho rêu bám đùi. Lý hạng B, 108a |
𦟿 đuôi |
|
#F2: nhục ⺼⿰堆 đôi |
◎ Như 堆 đuôi. Đầu đuôi: từ đầu chí cuối.
|
姉𫽄闷㛪鐄𦟿 㛪𠫾謨芸㛪𫽗朱鐄 Chị chẳng muốn em vàng đuôi. Em đi mua nghệ em bôi cho vàng. Lý hạng, 7b |