Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
渚𪠞典𥯉些 渚𩦓 丐𥯉些
Chớ đi đến chỗ đó ta. Chớ mở cái đó ta.
Thi kinh, II, 14a
〇 拒揆㵢冲𥯉魚家
Cựa quậy trôi vào trong đó ngư gia.
Thiên Nam, 109a
〇 𢲠𥯉𦰟𣘃
Đơm đó ngọn cây.
Nam lục, 13a