Entry 𤑭 |
𤑭 lọi |
|
#F2: hoả 火⿰磊 lỗi |
◎ Chói lọi: sáng ngời, rực rỡ.
|
榜鐄𤈜𤑭𩄲撑 Tên bảng vàng chói lọi mây xanh. Âm chất, 24b |
𤑭 lói |
|
#F2: hoả 火⿰磊lỗi |
◎ Âm thanh hoặc ánh sáng kích thích mạnh, không êm dịu.
|
𤈜𤑭 𤑭𦖻 Chói lói. Lói tai. Taberd, 271 |
〄 Có cảm giác khó chịu, không êm đẹp.
|
㾔𤑭 赭𤑭 Lở lói. Đỏ lói. Taberd, 271 |