Entry 𤊢 |
𤊢 ngời |
|
#F2: hoả 火⿰礙 → 碍 → 㝵 ngại |
◎ Tỏa sáng rực rỡ.
|
𤏬𤑟 𤏬𤊢 𤏬𤎍 𤏬徵 Sáng rõ. Sáng ngời. Sáng quắc. Sáng trưng. Tự Đức, I, 10a, 10b |
〇 䀡𠄩昆𬑉創𤊢如珠 Xem hai con mắt sáng ngời như châu. Vân Tiên, 14b |
〇 𱕏崙𬦃熶𬑉𬁖{𱏮}𤊢 Môi son đỏ chói mắt sao sáng ngời. Phú bần, 15a |