Entry 𣌆 |
𣌆 trưa |
|
#F2: nhật 日⿱諸 chư |
◎ Như 卢 trưa
|
𨕭𠃩陛𩈘𡗶𡬼𡬷 𡦂春 𥢆直𣌆朝 Trên chín bệ mặt trời gang tấc. Chữ xuân riêng sớm chực trưa chầu. Cung oán, 5b |
〇 夣𢒂𣎃𢒂固𩄎 媄𡥵 𠫾𣌋𧗱𣌆默𢚸 Mồng Chín tháng Chín có mưa. Mẹ con đi sớm về trưa mặc lòng. Lý hạng, 9a |
〇 曩𲆉𣌆 𩅹𲆉最 Nắng chóng trưa, mưa chóng tối. Nam lục, 2a |