Entry 𣈜 |
𣈜 ngày |
|
#F1: nhật 日⿰碍 → 㝵 ngại |
◎ Như 㝵 ngày
|
歛遙買合 女𣈜 㐌珊 Sớm dao [sáng sớm] mới họp, nửa ngày đã tan. Phật thuyết, 9a |
〇 姅𣈜耒自在親心 Nửa ngày rồi [nhàn rỗi] tự tại thân tâm. Cư trần, 22a |
〇 𪀄呌花𦬑𣈜春凈 Chim kêu hoa nở ngày xuân tạnh. Ức Trai, 4b |
〇 箕埃省箕埃醝 箕埃撟月𡧲班𣈜 Kìa ai tỉnh, kìa ai say. Kìa ai ghẹo nguyệt giữa ban ngày. Xuân Hương, 10b |
〇 𣇜𣈜制𡏢淡𠎣 𥃱𠫾率𧡊應連占包 Buổi ngày chơi mả Đạm Tiên. Nhắp đi thoắt thấy ứng liền chiêm bao. Truyện Kiều, 5b |
〄 Thời gian và thời điểm tính theo trái đất tự xoay một vòng (24 giờ).
|
旦𣈜娄 茹𧘇生特沒昆𡛔卒冷 Đến ngày sau, nhà ấy sinh được một con gái tốt lành. Bà Thánh, 1b |
〇 士求些 及 所𣈜𫅜丕 Chúng sĩ cầu ta, gặp thửa ngày lành vậy. Thi kinh, I, 21a |