Entry 𣈕 |
𣈕 mai |
|
#F2: nhật 日⿱枚 mai |
◎ Ngày kế tiếp sau ngày hôm nay. Trỏ thời gian tương lai.
|
𫢩漢𫴋白城㨂吏 𣈕胡 𠓨青海𥈺戈 Nay Hán xuống Bạch Thành đóng lại. Mai Hồ vào Thanh Hải dòm qua. Chinh phụ, 6a |
〇 聘儀約趿𣈜𣈕 埃𣭻蹎𠓀定唎 許纓 Sính nghi ước kịp ngày mai. Ai mau chân trước định lời hứa anh [hứa gả]. Đại Nam, 4a |
〇 俸蓬葻 𡥵𨖲𱥺𣈕𡥵𨖲𠀧 Bổng bồng bông. Nay con lên một, mai con lên ba. Thạch Sanh, 6b |
〇 蜆𨆶𠰘𠰉辰迡 蜆𨆶𠰘𱔩𫽄𣈙辰𣈕 Kiến bò miệng chậu thì chầy. Kiến bò miệng chén chẳng rày thì mai. Lý hạng, 35a |
〄 Buổi sáng sớm trong ngày. Sao Mai: sao Kim khi nhìn thấy vào sáng sớm.
|
𣋀𣈕落鐸蘿秋湧淶 Sao mai lác đác lá thu rụng rời. Đại Nam, 47a |