Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
箕𪡔𫇿蘿𠶟橷 尼𡐮節點呶瓢菊香
Kìa là thuốc lá ướp ngâu (dâu). Này ve tiết điểm, nọ bầu cúc hương.
Vân Tiên, 13a
〇 𡐮股𨱽
Ve cổ dài.
Tự Đức, IX, 11b