Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
頭𪤠𢒎鷺𡳳𡌿浽𲍨
Đầu doi bay lộ, cuối ghềnh nổi âu .
Hoa tiên, 2a
〇 𣜿橋儒𡮈𡳳𡌿北昂
Nhịp (dịp) cầu nho nhỏ cuối ghềnh bắc ngang.
Truyện Kiều, 2a
〇 磧磯 𡌿𥒥
“Trách cơ”: ghềnh đá.
Ngũ thiên, 3b