Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𦝄羮𡌡㙁拮常例
Lưng canh đĩa muối cất đơm thường lề.
Trinh thử, 8b
〇 𦊚同𥪝 𡌡窖台
Bốn đồng trong đĩa có linh (thiêng) thay.
Kỹ thuật, tr. 423