Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
濫𡁽 呐𡁽
Làm chạ. Nói chạ.
Taberd, 51
茹𡁽 𧵑𡁽 奔𡁽
Nhà chạ. Của chạ. Buôn chạ.
Taberd, 77