Entry 𠷨 |
𠷨 bẻm |
|
#F2: khẩu 口⿰扁 biển |
◎ Bỏm bẻm: vẻ động đậy môi miệng khi nhai trầu.
|
榚没𠄽旬涯呠𠷨 𬟥𠄼𠀧吊吸肥𠴋 Cau một vài tuần nhai bỏm bẻm. Thuốc năm ba điếu hút phì phèo. Xuân Hương, 7b |
𠷨 bẽn |
|
#F2: khẩu 口⿰扁 biển |
◎ Bẽn lẽn: vẻ ngượng nghịu, thẹn thùng.
|
娘𦖑𠷨𱕗𠲶唭 浪牢君子唻𠮹排𠾦 Nàng nghe bẽn lẽn mỉm cười. Rằng sao quân tử lầy rầy bài bây. Hoàng Tú, 13b |