Entry 𠰏 |
𠰏 bấm |
|
#F2: khẩu 口⿰泛 → 乏 phiếm |
◎ Ấn bằng các đầu ngón tay.
|
湖蓮張傘綠𤂬竹𠰏弹争 Hồ sen trương (giương) tán lục, suối trúc bấm đàn tranh. Hoa Yên, 32a |
𠰏 mớm |
|
#F2: khẩu 口⿰乏 biếm |
◎ Nhai cơm bón cho trẻ nhỏ.
|
𢚸老親𢞂欺𢭸𬮷 𠰘孩兒徐𩛷𠰏𩚵 Lòng lão thân buồn khi tựa cửa. Miệng hài nhi từ bữa mớm cơm. Chinh phụ, 12a |
𠰏 bặp |
|
#F2: khẩu 口⿰乏phạp |
◎ Nói lắp bắp, không rõ lời.
|
咹呐𠰏𠰏 Ăn nói bặp bặp. Béhaine, 82 |
𠰏 mép |
|
#F2: khẩu 口⿰乏 phạp |
◎ Hai bên khóe miệng. Bên rìa một vật gì.
|
𠻦𠰏 𠰏𦖻 Mồm mép. Mép tai. Taberd, 304 |